Ký hiệu và thuật ngữ Phép_cộng

Phép cộng được biểu thị bằng dấu cộng "+" giữa các phần tử của phép tính; một ký hiệu infix. Kết quả được thể hiện sau dấu bằng. Ví dụ:

1 + 1 = 2 {\displaystyle 1+1=2} ("một cộng một bằng hai")

2 + 2 = 4 {\displaystyle 2+2=4} ("hai cộng hai bằng bốn")

1 + 2 = 3 {\displaystyle 1+2=3} ("một cộng hai bằng ba")

5 + 4 + 2 = 11 {\displaystyle 5+4+2=11} (xem phần "kết hợp" bên dưới)

3 + 3 + 3 + 3 = 12 {\displaystyle 3+3+3+3=12} (xem phần "nhân" bên dưới)

Cũng có những tình huống mà phép cộng được "hiểu" mà không có ký hiệu nào xuất hiện:

  • Một số nguyên ngay trước một phân số cho biết tổng của hai số, được gọi là số hỗn hợp. Ví dụ:

3 1 2 = 3 + 1 2 = 3 , 5 {\displaystyle 3{\frac {1}{2}}=3+{\frac {1}{2}}=3,5}

Ký hiệu này có thể gây nhầm lẫn vì trong hầu hết các bối cảnh các, hai phần tử toán học đặt liền kề nhau biểu thị phép nhân.

Tổng của một chuỗi các số liên quan có thể được thể hiện thông qua ký hiệu sigma, một biểu thị ngắn gọn cho phép lặp. Ví dụ:

∑ k = 1 5 k 2 = 1 2 + 2 2 + 3 2 + 4 2 + 5 2 = 55 {\displaystyle \sum _{k=1}^{5}k^{2}=1^{2}+2^{2}+3^{2}+4^{2}+5^{2}=55}

Dấu cộng "+" (Unicode : U + 002B; ASCII : +) là viết tắt của từ Latin et, có nghĩa là "và". Nó xuất hiện trong các tác phẩm toán học có niên đại ít nhất là từ năm 1489.

Liên quan